Tgimex Vietnam

Kết Nối Để Thành Công





Tgimex Vietnam

Kết Nối Để Thành Công





Tgimex Vietnam

Kết Nối Để Thành Công





Tgimex Vietnam

Kết Nối Để Thành Công



Kích Thước các loại Container

2020-11-24 04:34:58

Kích thước container hiện nay có 3 loại theo tiêu chuẩn ISO là container 20 feet, 40 feet và 45′. Tuỳ theo loại hàng hoá của bạn mà chọn loại container cho phù hợp.  Trong bài viết này sẽ trình bày sơ lược lịch sử container, các loại container: Khô, lạnh, Open top, Flat Rack, ứng dụng mỗi loại thích hợp với hàng hoá gì.

Bạn nên tham khảo chi tiết tất cả thông số kỹ thuật gồm: kích thước bên ngoài (phủ bì), kích thước bên trong (lọt lòng), chiều rộng, cao cửa container, tải trọng chở hàng…trong từng loại bên dưới. Phần cuối bài viết nói về tiêu chuẩn của Việt Nam quy định mức tải trọng mà container có thể đóng hàng.

1. CONT THƯỜNG - CONT KHÔ 

1.1 Kích thước Container 20 ft Khô

20' Hàng Khô

Thông Số Kỹ Thuật

 Container 20 feet - SongAnhLogs.com

Bên Ngoài (Phủ bì) Dài 6,060 mm 20 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 5,898 mm 19 ft 4.2 in
Rộng 2,352 mm 7ft 8.6 in
Cao 2,395 mm 7 ft 10.3 in
Cửa Cont Rộng 2,340 mm 92.1 in
Cao 2,280 mm 89.7 in
Thể Tích 33.2 m3
Khối lượng 33.2 cu m 1,173 cu ft
Trọng lượng cont 2,200 kg 4,850 lbs
Trọng lượng hàng 28,280 kg 62,346 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

1.2 Kích Thước Container 40 feet Khô

40' Thường Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ Bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 12,032 mm 39 ft 5.7 in
Rộng 2,350 mm 7ft 8.5 in
Cao 2,392 mm 7 ft 10.2 in
Cửa Cont Rộng 2,338 mm 92.0 in
Cao 2,280 mm 89.8 in
Thể Tích 67,634 m3
Khối lượng 67.6 cu m 2,389 cu ft
Trọng lượng cont 3,730 kg 8,223 lbs
Trọng lượng hàng 26,750 kg 58,793 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

1.3 Kích Thước Container 20 feet Cao

20' Cao (HC) Thông Số Kỹ Thuật
External measurements Length 6,058 mm
Width 2,438 mm
Height 2,891 mm
Internal measurements Length 5,910 mm
Width 2,345 mm
Height 2,690 mm
Doorway Width 2,335 mm
Height 2585 mm
Cubic capacity (in m³) 37,28 m³
Tare weight 2420 kg
Payload in kg 28060 kg
Grossweight in kg 30480 kg

1.4 Kích Thước Container 40 feet Cao

40' Cao - 40HC Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ Bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,895 mm 9 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 12,023 mm 39 ft 5.3 in
Rộng 2,352 mm 7ft 8.6 in
Cao 2,698 mm 8 ft 10.2 in
Cửa Cont Rộng 2,340 mm 92.1 in
Cao 2,585 mm 101.7 in
Thể Tích 76,29 m3
Khối lượng 76.2 cu m 2,694 cu ft
Trọng lượng cont 3,900 kg 8,598 lbs
Trọng lượng hàng 26,580 kg 58,598 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

2. CONT BẢO ÔN - CONT LẠNH

2.1 Container 20 feet Lạnh

20' Hàng Lạnh - RF Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ Bì) Dài 6,060 mm 20 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong Dài 5,485 mm 17 ft 11.9 in
Rộng 2,286 mm 7 ft 6.0 in
Cao 2,265 mm 7 ft 5.2 in
Cửa Cont Rộng 2,286 mm 7 ft 6.0 in
Cao 2,224 mm 7 ft 3.6 in
Thể Tích 28,4 m3
Khối lượng 28.4 cu m 1,004.5 cu ft
Trọng lượng cont 3,200 kg 7,055 lbs
Trọng lượng hàng 27,280 kg 60,141 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

2.1 Container 40 Lạnh

40' Lạnh Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ Bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 11,558 mm 37 ft 11.0 in
Rộng 2,291 mm 7 ft 6.2 in
Cao 2,225 mm 7 ft 3.6 in
Cửa Cont Rộng 2,291 mm 7 ft 6.2 in
Cao 2,191 mm 7 ft 2.2 in
Thể Tích 58,92 m3
Khối lượng 58.9 cu m 2,083.3 cu ft
Trọng lượng cont 4,110 kg 9,062 lbs
Trọng lượng hàng 28,390 kg 62,588 lbs
Trọng lượng tối đa 32,500 kg 71,650 lbs

2.3 Container 40 Cao Lạnh

40' Cao Lạnh - 40 HC FR Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ Bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,895 mm 9 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 11,572 mm 37 ft 11.6 in
Rộng 2,296 mm 7 ft 6.4 in
Cao 2,521 mm 8 ft 3.3 in
Cửa Cont Rộng 2,296 mm 7 ft 6.4 in
Cao 2,494 mm 8 ft 2.2 in
Thể Tích 66,98 m3
Khối lượng 67.0 cu m 2,369.8 cu ft
Trọng lượng cont 4,290 kg 9,458 lbs
Trọng lượng hàng 28,210 kg 62,192 lbs
Trọng lượng tối đa 32,500 kg 71,650 lbs

3. CONT RỜI - FLAT RACK

3.1 Cont 20 ft Flat rack

20' Flat Rack Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ bì) Dài 6,060 mm 20 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 5,883 mm 19 ft 4.3 in
Rộng 2,347 mm 7ft 8.4 in
Cao 2,259 mm 7 ft 8.9 in
Khối lượng 32.6 cu m 1,166 cu f
Trọng lượng cont 2,750 kg 6,060 lbs
Trọng lượng hàng 31,158 kg 68,690 lbs
Trọng lượng tối đa 34,000 kg 74,950 lbs

3.2 Container 40 feet Flat Rack

40' Flat Rack Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 11,650 mm 38 ft 3 in
Rộng 2,347 mm 7ft 8.5 in
Cao 1,954 mm 6 ft 5 in
Khối lượng 49.4 cu m 1,766 cu ft
Trọng lượng cont 6,100 kg 13,448 lbs
Trọng lượng hàng 38,900 kg 85,759 lbs
Trọng lượng tối đa 45,000 kg 99,207 lbs

4. CONT HỞ MÁI - OPEN TOP 

4.1 Container 20 feet Open Top

20' Hàng Khô Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ bì) Dài 6,058 mm 20 ft
Rộng 2,438 mm 8 ft
Cao 2,591 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 5,898 mm 19 ft 4.2 in
Rộng 2,352 mm 7ft 8.6 in
Cao 2,348 mm 7 ft 10.3 in
Cửa Cont Rộng 2,340 mm 92.1 in
Cao 2,280 mm 89.7 in
Thể Tích 32.8 m3
Khối lượng 33.2 cu m 1,173 cu ft
Trọng lượng cont 2,350 kgs 5,180 lbs
Trọng lượng hàng 28,130 kgs 62,020 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

4.2 Container 40 feet Open Top

40' Open Top Thông Số Kỹ Thuật
Bên Ngoài (Phủ bì) Dài 12,190 mm 40 ft
Rộng 2,440 mm 8 ft
Cao 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Bên Trong (Lọt lòng) Dài 12,034 mm 39 ft 5.8 in
Rộng 2,348 mm 7ft 8.4 in
Cao 2,360 mm 7 ft 8.9 in
Cửa Cont Rộng 2,340 mm 92.1 in
Cao 2,277 mm 89.6 in
Thể Tích 66.68 m3
Khối lượng 66.6 cu m 2,355 cu ft
Trọng lượng cont 3,800 kg 8,377 lbs
Trọng lượng hàng 26,680 kg 58,819 lbs
Trọng lượng tối đa 30,480 kg 67,196 lbs

5. KÍCH THƯỚC CONT BỒN - TANK 

Container Bồn Tank

Kích Thước Container Bồn Tank Chuẩn ISO

6. CONT 45 FEET

45 feet Thông Số Kỹ Thuật
External measurements Length 13,716 mm
Width 2,500 mm
Height 2,896 mm
Internal measurements Length 13,556mm
Width 2,438 mm
Height 2,695 mm
Doorway Width 2,416 mm
Height 2,585 mm
Cubic capacity (in m³) 86.1 m³
Tare weight 4,800 kg
Payload in kg 25,680 kg
Grossweight in kg

30,480 kg

 

Bài viết này đã cung cấp toàn bộ những thông tin về kích thược tải trọng của tất cả các loại container. Chúng ta cần nhớ được kích thước tiêu chuẩn của container 20 feet là 1 TEU, container 40 feet (2 TEU). Các kích thước và trọng lượng container đều tuân theo tiêu chuẩn ISO. Việc thiết kế các biến thể chiều dài khác của container cần được tính toán làm sao có thể xếp chồng lên nhau và có khe hở an toàn.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

Chúc bạn luôn thành công trong cuộc sống!

 


Liên Hệ Với Chúng Tôi

  • VPGD: Tầng 2, Tòa nhà Technosoft, Khu CNTTTT Cầu Giấy, 15/8 Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Phone: 0982 13 53 93  0963 856 664

    Văn phòng giao dịch :Số B7 ngõ 194 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam

Bản Đồ

  • https://www.google.com/maps/place/15%2F8+P.+Duy+T%C3%A2n,+D%E1%BB%8Bch+V%E1%BB%8Dng+H%E1%BA%ADu,+C%E1%BA%A7u+Gi%E1%BA%A5y,+H%C3%A0+N%E1%BB%99i+100000,+Vi%E1%BB%87t+Nam/@21.0308156,105.7853701,18.5z/data=!4m6!3m5!1s0x3135ab4c767599ef:0x2a2cbd6a8260ad94!8m2!3d21.0308495!4d105.7860913!16s%2Fg%2F11fpkjxdph?hl=vi-VN&entry=ttu