Kích thước container hiện nay có 3 loại theo tiêu chuẩn ISO là container 20 feet, 40 feet và 45′. Tuỳ theo loại hàng hoá của bạn mà chọn loại container cho phù hợp. Trong bài viết này sẽ trình bày sơ lược lịch sử container, các loại container: Khô, lạnh, Open top, Flat Rack, ứng dụng mỗi loại thích hợp với hàng hoá gì.
Bạn nên tham khảo chi tiết tất cả thông số kỹ thuật gồm: kích thước bên ngoài (phủ bì), kích thước bên trong (lọt lòng), chiều rộng, cao cửa container, tải trọng chở hàng…trong từng loại bên dưới. Phần cuối bài viết nói về tiêu chuẩn của Việt Nam quy định mức tải trọng mà container có thể đóng hàng.
1. CONT THƯỜNG - CONT KHÔ
1.1 Kích thước Container 20 ft Khô
20' Hàng Khô
|
Thông Số Kỹ Thuật |
Container 20 feet - SongAnhLogs.com
|
Bên Ngoài (Phủ bì) |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
Cao |
2,395 mm |
7 ft 10.3 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
Thể Tích |
33.2 m3 |
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
Trọng lượng cont |
2,200 kg |
4,850 lbs |
Trọng lượng hàng |
28,280 kg |
62,346 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
1.2 Kích Thước Container 40 feet Khô
40' Thường |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ Bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
12,032 mm |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2,350 mm |
7ft 8.5 in |
Cao |
2,392 mm |
7 ft 10.2 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,338 mm |
92.0 in |
Cao |
2,280 mm |
89.8 in |
Thể Tích |
67,634 m3 |
Khối lượng |
67.6 cu m |
2,389 cu ft |
Trọng lượng cont |
3,730 kg |
8,223 lbs |
Trọng lượng hàng |
26,750 kg |
58,793 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
1.3 Kích Thước Container 20 feet Cao
20' Cao (HC) |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
External measurements |
Length |
6,058 mm |
Width |
2,438 mm |
Height |
2,891 mm |
Internal measurements |
Length |
5,910 mm |
Width |
2,345 mm |
Height |
2,690 mm |
Doorway |
Width |
2,335 mm |
Height |
2585 mm |
Cubic capacity (in m³) |
37,28 m³ |
Tare weight |
2420 kg |
Payload in kg |
28060 kg |
Grossweight in kg |
30480 kg |
1.4 Kích Thước Container 40 feet Cao
40' Cao - 40HC |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ Bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
12,023 mm |
39 ft 5.3 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
Cao |
2,698 mm |
8 ft 10.2 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,585 mm |
101.7 in |
Thể Tích |
76,29 m3 |
Khối lượng |
76.2 cu m |
2,694 cu ft |
Trọng lượng cont |
3,900 kg |
8,598 lbs |
Trọng lượng hàng |
26,580 kg |
58,598 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
2. CONT BẢO ÔN - CONT LẠNH
2.1 Container 20 feet Lạnh
20' Hàng Lạnh - RF |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ Bì) |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong |
Dài |
5,485 mm |
17 ft 11.9 in |
Rộng |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
Cao |
2,265 mm |
7 ft 5.2 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
Cao |
2,224 mm |
7 ft 3.6 in |
Thể Tích |
28,4 m3 |
Khối lượng |
28.4 cu m |
1,004.5 cu ft |
Trọng lượng cont |
3,200 kg |
7,055 lbs |
Trọng lượng hàng |
27,280 kg |
60,141 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
2.1 Container 40 Lạnh
40' Lạnh |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ Bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
11,558 mm |
37 ft 11.0 in |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
Cao |
2,225 mm |
7 ft 3.6 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
Cao |
2,191 mm |
7 ft 2.2 in |
Thể Tích |
58,92 m3 |
Khối lượng |
58.9 cu m |
2,083.3 cu ft |
Trọng lượng cont |
4,110 kg |
9,062 lbs |
Trọng lượng hàng |
28,390 kg |
62,588 lbs |
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
2.3 Container 40 Cao Lạnh
40' Cao Lạnh - 40 HC FR |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ Bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
11,572 mm |
37 ft 11.6 in |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
Cao |
2,521 mm |
8 ft 3.3 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
Cao |
2,494 mm |
8 ft 2.2 in |
Thể Tích |
66,98 m3 |
Khối lượng |
67.0 cu m |
2,369.8 cu ft |
Trọng lượng cont |
4,290 kg |
9,458 lbs |
Trọng lượng hàng |
28,210 kg |
62,192 lbs |
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
3. CONT RỜI - FLAT RACK
3.1 Cont 20 ft Flat rack
20' Flat Rack |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ bì) |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
5,883 mm |
19 ft 4.3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.4 in |
Cao |
2,259 mm |
7 ft 8.9 in |
Khối lượng |
32.6 cu m |
1,166 cu f |
Trọng lượng cont |
2,750 kg |
6,060 lbs |
Trọng lượng hàng |
31,158 kg |
68,690 lbs |
Trọng lượng tối đa |
34,000 kg |
74,950 lbs |
3.2 Container 40 feet Flat Rack
40' Flat Rack |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
11,650 mm |
38 ft 3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.5 in |
Cao |
1,954 mm |
6 ft 5 in |
Khối lượng |
49.4 cu m |
1,766 cu ft |
Trọng lượng cont |
6,100 kg |
13,448 lbs |
Trọng lượng hàng |
38,900 kg |
85,759 lbs |
Trọng lượng tối đa |
45,000 kg |
99,207 lbs |
4. CONT HỞ MÁI - OPEN TOP
4.1 Container 20 feet Open Top
20' Hàng Khô |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ bì) |
Dài |
6,058 mm |
20 ft |
Rộng |
2,438 mm |
8 ft |
Cao |
2,591 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
Cao |
2,348 mm |
7 ft 10.3 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
Thể Tích |
32.8 m3 |
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
Trọng lượng cont |
2,350 kgs |
5,180 lbs |
Trọng lượng hàng |
28,130 kgs |
62,020 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
4.2 Container 40 feet Open Top
40' Open Top |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Bên Ngoài (Phủ bì) |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
Bên Trong (Lọt lòng) |
Dài |
12,034 mm |
39 ft 5.8 in |
Rộng |
2,348 mm |
7ft 8.4 in |
Cao |
2,360 mm |
7 ft 8.9 in |
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,277 mm |
89.6 in |
Thể Tích |
66.68 m3 |
Khối lượng |
66.6 cu m |
2,355 cu ft |
Trọng lượng cont |
3,800 kg |
8,377 lbs |
Trọng lượng hàng |
26,680 kg |
58,819 lbs |
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
5. KÍCH THƯỚC CONT BỒN - TANK
6. CONT 45 FEET
45 feet |
Thông Số Kỹ Thuật |
|
External measurements |
Length |
13,716 mm |
Width |
2,500 mm |
Height |
2,896 mm |
Internal measurements |
Length |
13,556mm |
Width |
2,438 mm |
Height |
2,695 mm |
Doorway |
Width |
2,416 mm |
Height |
2,585 mm |
Cubic capacity (in m³) |
86.1 m³ |
Tare weight |
4,800 kg |
Payload in kg |
25,680 kg |
Grossweight in kg |
30,480 kg
|
Bài viết này đã cung cấp toàn bộ những thông tin về kích thược tải trọng của tất cả các loại container. Chúng ta cần nhớ được kích thước tiêu chuẩn của container 20 feet là 1 TEU, container 40 feet (2 TEU). Các kích thước và trọng lượng container đều tuân theo tiêu chuẩn ISO. Việc thiết kế các biến thể chiều dài khác của container cần được tính toán làm sao có thể xếp chồng lên nhau và có khe hở an toàn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!
Chúc bạn luôn thành công trong cuộc sống!